Bền bỉ, mạnh mẽ và chính xác… luôn là tố chất cốt lõi của pick-up Triton
![]() |
![]() |
Với động cơ 2.4 MIVEC, lần đầu tiên ứng dụng công nghệ van biến thiên điện tử được trang bị cho Triton, giúp tăng công suất và momen xoắn, đồng thời giảm tiếng ồn cũng như rung động...
Pick-up Triton được trang bị động cơ diesel MIVEC duy nhất trong phân khúc.
![]() |
![]() |
Khả năng vận hành tin cậy dù ở điều kiện on-road hay off-road nhờ hệ thống treo chắc chắn - ổn định, sẽ mang lại cảm giác lái hào hứng và an toàn dù ở bất cứ địa hình nào.
Triton Athlete – mẫu xe pick-up nổi bật với tinh thần cạnh tranh thể thao của vận động viên.
Ngoại thất nổi bật hình ảnh thể thao của Xe Mitsubishi Triton Athlete (SAM) 1 cầu số tự động 2018
![]() |
- Chắn bùn sơn đen - Mâm sơn đen |
![]() |
-Mặt ca-lăng sơn đen - Lưới tản nhiệt dạng tổ ong - Ốp cản trước sơn đen - Đèn pha HID+ Đèn LED ban ngày Ốp đèn sương mù sơn đen |
![]() |
-Gương chiếu sơn đen - Tay nắm cửa sơn đen |
-Bệ bước màu đen thể thao cá tính - De-can cam-đen Athlete trang trí hông xe |
-Trang trí thể thao cho thùng xe - Cản sau màu đen với de-can Athlete |
Nội thất 2 tông màu thể thao - Triton Athlete (SAM)
Ghế da 2 tông màu cam-đen với chỉ viền cam xungquanh. Lưng ghế thêu logo Athlete |
![]() |
Thảm lót chân với logo Athlete |
![]() |
Cần số và hộp vật dụngtrung tâm viền chỉ cam |
![]() |
![]() |
![]() |
Vô lăng bọc da, viền chỉ cam. | Tấm ốp cửaviền chỉ cam |
Cửa gió điều hòa viền chrome tinhtế |
Màu Xe Mitsubishi Triton Athlete (SAM) 1 cầu số tự động
![]() |
![]() |
![]() |
Trắng | Xám Titan | Đen |
Thông số kỹ thuật phiên bản Xe Mitsubishi Triton Athlete (SAM) 1 cầu số tự động 2018-2019
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | 4x2 AT MIVEC DIESEL- Athlete |
4x4 AT MIVEC DIESEL- Athlete |
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước toàn thể (DxRxC) | mm | 5.280 x 1.815 x 1.780 | |
Kích thước thùng (DxRxC) | mm | 1.520 x 1.470 x 475 | |
Khoảng cách hai cầu xe | mm | 3.000 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước | mm | 1.520 | |
Khoảng cách hai bánh xe sau | mm | 1.515 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,9 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 205 | |
Trọng lượng không tải | Kg | ||
Trọng lượng toàn tải | Kg | ||
Sức chở | Người | 5 | |
ĐỘNG CƠ ENGINE | |||
Loại động cơ | Diesel MIVEC Intercooled Turbocharged Direct injection Diesel - Variable-geometry Turbocharger (Clean High Power Engine) |
Diesel MIVEC Intercooled Turbocharged Direct injection Diesel - Variable-geometry Turbocharger (Clean High Power Engine) |
|
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | Phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xylanh | cc | 2.442 | 2.442 |
Công suất cực đại | ps/rpm | 181/3.500 | 181/3.500 |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 430/2.500 | 430/2.500 |
Tốc độ cực đại | km/h | 177 | 177 |
Dung tích thùng nhiên liệu | L | 75 | |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | 5AT - Sport mode | 5AT - Sport mode | |
Truyền động | 1 cầu | 2 cầu - Super Select II | |
Trợ lực lái | Thủy lực | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập-tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | ||
Lốp xe trước/sau | 245/65R17 | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Phanh sau | Tang trống | ||
NGOẠI THẤT | |||
Đèn pha | HID ( dạng thấu kính) | HID( dạng thấu kính) | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao ( chỉnh tay) | ● | ● | |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | ● | ● | |
Đèn pha tự động bật/tắt | ● | ● | |
Đèn sương mù | ● | ● | |
Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ | ● | ||
Kính chiếu hậu | Gập điện, sơn đen, tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện, sơn đen, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài sơn đen | ● | ● | |
Lưới tản nhiệt | Đen bóng | Đen bóng | |
Ốp vè | Đen bóng | Đen bóng | |
Cảm biến gạt mưa tự động | ● | ● | |
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe | ● | ● | |
Sưởi kính sau | ● | ● | |
Bệ bước hông xe | ● | ● | |
Chắn bùn trước/sau | ● | ● | |
Mâm đúc hợp kim | 17" | 17" | |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | ● | ● | |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | ● | ● | |
NỘI THẤT INTERIOR | |||
Vô lăng và cần số bọc da | ● | ● | |
Lẫy sang số trên vô lăng | ● | ● | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng | |
Lọc gió điều hòa | ● | ● | |
Chất liệu ghế | Da | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | ● | ● | |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | ● | ● | |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm có ổ cắm điện 12V | ● | ● | |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh | |||
Số lượng loa | 6 | 6 | |
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | ● | ● | |
AN TOÀN SAFETY | |||
Túi khí đôi an toàn ( Người lái và hành khách phía trước) | ● | ● | |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | ● | ● | |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | ● | ● | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ● | ● | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo | ● | ● | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh | ● | ● | |
Khởi động bằng nút bấm | ● | ● | |
Khoá cửa từ xa | ● | ● | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | ● | ● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● | ● |
LIÊN HỆ TƯ VẤN Mitsubishi Miền Bắc
BẤM GỌI:0796666361 Mr.Việt Anh
Trưởng phòng kinh doanh